Có 1 kết quả:

委身 wěi shēn ㄨㄟˇ ㄕㄣ

1/1

wěi shēn ㄨㄟˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to give oneself wholly to
(2) to put oneself at sb's service
(3) (of a woman) to give one's body to
(4) to marry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0