Có 1 kết quả:
委身 wěi shēn ㄨㄟˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give oneself wholly to
(2) to put oneself at sb's service
(3) (of a woman) to give one's body to
(4) to marry
(2) to put oneself at sb's service
(3) (of a woman) to give one's body to
(4) to marry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0